EQ đối với nhiều người vẫn còn là một khái niệm lạ lẫm. Vậy EQ là gì? Nếu bạn là một người có kiến thức rộng, khả năng chuyên môn cao nhưng mãi vẫn không thăng tiến hay đạt được những thành tựu hằng mơ ước thì bài viết này là dành cho bạn!
Mục lục
1. EQ là gì?
EQ là gì? Đó là chỉ số cảm xúc (Emotional Quotient), còn được gọi là Emotional Intelligence (EI) – trí tuệ cảm xúc. Khái niệm EQ xuất hiện lần đầu tiên vào năm 1964, trong một bài báo của Michael Beldoch.
EQ là thuật ngữ thể hiện khả năng theo dõi cảm xúc của chính bạn, cũng như khả năng nắm bắt cảm xúc của người khác. Từ đó có thể phân biệt và gắn nhãn chính xác các loại cảm xúc khác nhau. Sử dụng thông tin cảm xúc để điều hướng suy nghĩ, hành vi của bạn và sự ảnh hưởng của chúng đến người khác (theo Goleman, 1995; Mayer và Salovey, 1990).

Nhà tâm lý học Howard Gardner của Harvard đã phát biểu: “Chỉ số EQ của bạn tượng trưng cho mức độ thấu hiểu của bạn đối với người khác, những gì thúc đẩy họ và làm thế nào để làm việc một cách hợp tác với họ”.
Cụ thể, trí thông minh cảm xúc giúp chúng ta đồng cảm, thấu hiểu với bạn bè và những người xung quanh khi nghe câu chuyện buồn của họ. Trong những cuộc trò chuyện, người có chỉ số EQ cao có thể tinh ý nắm bắt được những cung bậc cảm xúc mà người đối diện đang trải qua. Giúp họ điều chỉnh lời nói và hành vi phù hợp với diễn biến tâm trạng của người đối diện.
Người có chỉ số EQ cao có khả năng nhận biết, đánh giá để điều tiết cảm xúc của bản thân và mọi người rất tốt. Chính vì thế họ thường trở thành những nhà lãnh đạo giỏi.
Giống chỉ số IQ, chỉ số cảm xúc EQ cũng được đo thông qua các bài kiểm tra.
2. Chỉ số EQ là gì và IQ khác nhau thế nào?

EQ là chỉ số cảm xúc – tất cả những khái niệm liên quan đến việc thấu hiểu cảm xúc của bản thân chúng ta và nhận biết được cảm xúc của người khác.
IQ mặt khác, là chỉ số thông minh. Đây là khái niệm về trí thông minh mà mọi người quen thuộc nhất và cũng là loại thường được đo lường thông qua các bài kiểm tra và ước tính thông qua những thứ như điểm trung bình.
3. 5 phần của trí thông minh cảm xúc EQ là gì?

3.1. Self-awareness – Tự nhận thức
Tự nhận thức đề cập đến khả năng am hiểu bản thân. Tự nhận biết và đánh giá được cảm xúc của mình để từ đó điều chỉnh lời nói và hành vi phù hợp.
Tự nhận thức có 2 yếu tố chính:
- Nhận thức cảm xúc: Nhận diện được trạng thái tinh thần đang hiện hữu và những tác động của chúng.
- Sự tự tin: Lòng tin và sự chắc chắn về giá trị và năng lực của bản thân.
3.2. Self-management – Tự điều chỉnh
Tự điều chỉnh thể hiện khả năng quản lý các trạng thái bên trong và các nguồn lực của chính mình.
Mọi người thường gặp khó khăn trong việc điều tiết cảm xúc. Người điều chỉnh tốt cảm xúc sẽ có những kỹ thuật làm giảm bớt những cảm xúc tiêu cực như giận dữ, lo lắng hoặc trầm cảm. Tự điều chỉnh bao gồm:
- Tự kiểm soát: Khả năng quản lý các xung đột, mâu thuẫn trong tâm lý.
- Đáng tin cậy: Điều chỉnh hành vi theo các tiêu chuẩn đúng đắn của xã hội.
- Sự tuân thủ: Làm việc có kế hoạch và có trách nhiệm với hiệu suất làm việc.
- Khả năng thích ứng:Thích ứng nhanh với sự thay đổi của môi trường và linh hoạt xử lý các tình huống phát sinh.
- Sự đổi mới: Sáng tạo và tư duy mở, cởi mở với những điều mới mẻ.
3.3. Motivation – Động lực
Xác định rõ những mục tiêu cần đạt được; và có khả năng tự tạo động lực, được thể hiện bằng thái độ tích cực; để thúc đẩy bản thân thực hiện mục tiêu đó. Động lực đề cập đến những xu hướng cảm xúc dẫn dắt hoặc hỗ trợ việc đạt được mục tiêu.
3.4. Empathy – Sự đồng cảm
Khả năng thấu hiểu cảm xúc của người khác; nắm bắt được những diễn biến tâm lý, nhu cầu và mối quan tâm của họ. Đây là yếu tố quan trọng tác động đến sự thành công trong cuộc sống; và sự nghiệp của một người. Sự tinh ý của bạn càng nhạy thì bạn càng có những quyết định sáng suốt hơn; kiểm soát tốt hơn những tín hiệu thông qua lời nói và hành động mà bạn gửi đi.
Một người có khả năng đồng cảm cao với người khác có thế mạnh ở những lĩnh vực sau:
- Cung cấp dịch vụ: Họ có khả năng dự đoán chính xác và đáp ứng kịp thời nhu cầu khách hàng.
- Tận dụng sự đa dạng: Cởi mở, chấp nhận sự khác biệt, thoải mái học hỏi từ người khác.
- Thấu hiểu người khác: Nhận biết được những cảm xúc sâu xa mà người khác che giấu đi. Làm sáng tỏ được nhu cầu và mong muốn của người khác.
3.5. Social Skills – Kỹ năng xã hội
Kỹ năng xã hội đề cập đến sự thành thục khi khơi gợi, điều khiển được phản ứng của người khác theo ý mình. Kỹ năng xã hội nên được nhắc đến là kỹ năng giao tiếp; liên quan đến việc truyền đạt thông tin chính xác và rõ ràng. Những người có kỹ năng giao tiếp tốt thường chiếm vị thế cao và dễ dàng thành công trong cuộc sống. Vì họ sở hữu chỉ số EQ mới có thể thấu hiểu và đàm phán có hiệu quả với người khác.
Những kỹ năng xã hội hữu ích khác:
- Sự ảnh hưởng: Khả năng sử dụng những chiến thuật thuyết phục hiệu quả.
- Khả năng lãnh đạo: Năng lực truyền cảm hứng và dẫn dắt đội nhóm.
- Quản trị xung đột: Thấu hiểu nhu cầu, nhận diện vấn đề hiện hữu; sau đó đàm phán và giải quyết các bất đồng.
- Xây dựng kết nối: Duy trì và phát triển những mối quan hệ có ý nghĩa.
- Hợp tác và cộng tác: Cộng tác với những người khác để hướng tới mục tiêu chung, có tư duy win-win.
- Kỹ năng làm việc nhóm: Khả năng phối hợp làm việc với người khác để tạo ra sức mạnh tổng hợp trong việc theo đuổi các mục tiêu tập thể.
4. Tầm quan trọng của trí tuệ cảm xúc EQ là gì?
4.1. EQ có vai trò quan trọng trong công việc
Nhiều người vẫn hay đánh đồng những người hành động theo cảm tính; để cảm xúc lấn át lý trí với những người có EQ cao. Đây là một sai lầm. EQ đề cập đến khả năng quản trị cảm xúc chứ không buông thả cảm xúc để hành động theo bản năng.
Các nghiên cứu mới cho biết chỉ số EQ thực sự đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành tổ chức quản lý đội nhóm và kinh doanh cũng như trong các mối quan hệ cá nhân, gia đình và xã hội.

Trong cuốn sách “Trí tuệ cảm xúc là gì? (What is Emotional Intelligence)”, tác giả Bressert đã đưa ra một kết quả nghiên cứu khá thú vị “Chỉ với IQ (chỉ số thông minh) thì không đủ, mà phải có thêm EQ. Thực tế cho thấy, nhiều nhà tâm lý học đều nhất trí trong công thức làm nên thành công, IQ chỉ chiếm 10% (cao nhất là 25%), còn lại đều phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác, trong đó có cả EQ.”
4.2. EQ mang lại khả năng quản lý cảm xúc
Không chỉ có ý nghĩa quan trọng trong phát triển sự nghiệp; lợi ích quan trọng nhất mà EQ mang lại cho một người đó là khả năng quản lý cảm xúc và hành vi của bản thân. EQ cao sẽ có tác động tích cực đến quá trình hoàn thiện nhân cách; giúp con người tự nhận thức; củng cố những hành vi tốt đẹp và tránh xa những thói hư tật xấu.
EQ còn tác động đến sự tự tin của con người. Bao gồm khả năng tự nhận thức được và chắc chắn về giá trị của bản thân. Những người có EQ cao dễ trở thành tâm điểm của đám đông, nhận được sự tin yêu của nhiều người.
EQ giúp bạn có khả năng thấu hiểu và tác động đến cảm xúc của người khác một cách tuyệt vời. Dễ dàng tạo được cảm giác tin tưởng và an tâm cho người khác. Tạo lập và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với mọi người xung quanh.
5. Dấu hiệu của người có chỉ số EQ cao
5.1. Bạn suy ngẫm về những sự vật, sự việc
Trí tuệ cảm xúc bắt đầu với sự tự nhận thức. Nghĩa là cách một người nhìn nhận sự vật, sự việc, khả năng nhận ra cảm xúc và những tác động đang có của nó đến chính mình và người khác.
Những câu hỏi suy ngẫm như: Tâm trạng mình hôm nay như thế nào? Vì sao mình lại có tâm trạng này? Tâm trạng này đang mang lại những tác động nào đến tinh thần và hành vi của mình? Hay nguyên nhân nào ẩn sau những hành động và lời nói của người khác? mang lại những hiểu biết có giá trị và được xem là điểm mạnh của bạn.
5.2. Biết dừng đúng lúc
Ý nghĩa của việc biết dừng đúng lúc là dành một khoảng lặng để suy nghĩ trước khi nói hay làm việc gì đó. Điều này có đáng để nói ra không? Sẽ có ích không nếu điều này được nói ra? Có ai bị tổn thương khi điều này được phanh phui?
Biết suy nghĩ kỹ trước khi hành động sẽ giúp bạn tăng thêm sự tự tin vào những quyết định của mình. Tránh được sự lúng túng vì những hành động, những lời nói nhất thời bị cảm xúc chi phối.
5.3. Người có EQ cao thường hay lạc quan
Vì nắm bắt và điều khiển cảm xúc tốt nên những người có EQ cao thường là những người lạc quan. Họ biết cách loại bỏ những cảm xúc tiêu cực và tự tạo niềm vui cho bản thân. Họ thường không có thói quen than thân trách phận mà thay vào đó là nỗ lực tìm cách khắc phục sự cố nhanh nhất.

5.4. Bạn thể hiện sự đồng cảm với người khác
Khả năng đồng cảm bao gồm hiểu được suy nghĩ và cảm xúc của người khác. Người có EQ cao thường dễ kết nối với người khác hơn. Thay vì phán xét hoặc áp đặt thành kiến, họ luôn cố gắng đặt mình vào vị trí của người khác.
Đồng cảm không nhất thiết có nghĩa là đồng ý với quan điểm của người khác. Thay vào đó, đó là về việc phấn đấu để thấu hiểu. Điều này cho phép bạn xây dựng các mối quan hệ sâu sắc và mật thiết hơn.
5.5. Người có EQ cao thường đưa ra những lời nhận xét hữu ích
Những người có EQ cao luôn biết rằng những nhận xét tiêu cực dù vô tình hay cố ý, dù ít hay nhiều đều khiến người khác tổn thương. Họ luôn cố gắng điều chỉnh những từ ngữ tiêu cực để đưa ra được những nhận xét khách quan nhất và mang tính xây dựng. Họ luôn đưa ra những lời khuyên ý nghĩa và tránh làm tổn thương người khác.
5.6. Bạn có một hệ thống biểu đạt ngôn ngữ đa dạng
Những người có EQ cao ngoài việc hiểu rõ cảm xúc của mình, họ còn có một hệ thống ngôn từ phong phú để bộc lộ được hết những sắc thái cảm xúc của mình. Những người có EQ cao thường nhận định cảm xúc của mình dưới nhiều sắc thái hơn. Ví dụ với một người bình thường thì chỉ là một ngày buồn bã, nhưng đối với người có EQ cao, họ biết rõ đó là khó chịu, đau khổ, thất vọng hay lo lắng,…

Bài viết trên đã giải đáp EQ là gì cho bạn. Khó khăn lớn nhất mà mỗi người cần vượt qua trong đời đó là quản trị chính bản thân mình. Quan trọng hơn hết là kiểm soát được cảm xúc của bản thân. Mặc dù mang tính bẩm sinh nhưng chỉ số EQ vẫn có thể rèn luyện được. Ngày nay, những ảnh hưởng tích cực mà EQ mang lại cho sự thành công trong cuộc sống và sự nghiệp ngày càng được chứng minh rộng rãi. Chỉ số EQ là người đồng hành đắc lực trên con đường thăng tiến của bạn đấy!